Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
divaricate




divaricate
[dai'værikit]
tính từ
(sinh vật học) phân nhánh
[dai'værikeit]
nội động từ
tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)


/dai'værikit /

tính từ
(sinh vật học) phân nhánh[dai'værikeit]

nội động từ
tẽ ra, rẽ ra, phân nhánh (đường, cành cây...)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.