Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dismals




dismals
['dizməlz]
danh từ
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to be in the dismals
buồn nản, u sầu, phiền muộn


/'dizməlz/

danh từ
the dismals tâm trạng buồn nản, tâm trạng u sầu, tâm trạng phiền muộn
to be in the dismals buồn nản, u sầu, phiền muộn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.