Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dichotomy




dichotomy
[di'kɔtəmi]
danh từ
sự tách thành hai hoặc giữa hai nhóm hoặc vật khác nhau và đối lập nhau, sự lưỡng phân
the dichotomy between war and peace
sự lưỡng phân giữa chiến tranh và hoà bình
tuần trăng nửa vành



phép lưỡng phân
binomial d. lưỡng phân nhị thức

/di'kɔtəmi/

danh từ
sự phân đôi, sự rẽ đôi
tuần trăng nửa vành


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.