Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dextrality




danh từ
tình trạng thuộc tay phải
việc ở bên phải



dextrality
[dek'stræliti]
danh từ
tình trạng thuộc tay phải
việc ở bên phải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.