Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dửng dưng



adj
Indifferent

[dửng dưng]
indifferent; emotionless; unemotional; unconcerned
Mặt trời ác độc, dửng dưng trước số phận những chú vịt trễ giờ, vẫn tiếp tục cuộc hành trình của mình ngang qua bầu trời
The merciless sun, unconcerned with the fate of time-lost ducks, continues its journey across the sky



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.