Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cybernated




tính từ
thuộc điều khiển học



cybernated
['saibə, neitid]
tính từ
thuộc điều khiển học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.