Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contumeliousness




contumeliousness
[,kɔntju'mi:ljəsnis]
Cách viết khác:
contumacy
['kɔntjuməsi]
danh từ
sự lăng mạ, sự sỉ nhục
sự vô lễ, sự hỗn xược


/,kɔntju'mi:ljəsnis/ (contumacy) /'kɔntjuməsi/

danh từ
sự lăng mạ, sự sỉ nhục
sự vô lễ, sự hỗn xược


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.