Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
compunctious




compunctious
[kəm'pʌηk∫əs]
tính từ
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
ăn năn, hối hận


/kəm'pʌɳkʃəs/

tính từ
làm cho hối hận, làm cho ăn năn
ăn năn, hối hận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.