Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
colinear




tính từ
(toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến
có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính



colinear
[kou'liniə]
tính từ
(toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến
có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.