Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coat of arms




coat+of+arms
thành ngữ coat
coat of arms
huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.