Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clinker-built




động từ
có vỏ bằng các tấm lợp (lợp lên nhau như ngói lợp)



clinker-built
thành ngữ clinker
clinker-built
(nói về thuyền) cấu tạo bởi nhiều tấm ván hoặc tấm kim loại xếp lên nhau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.