Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cleavage




cleavage
['kli:vidʒ]
danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society
sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách


/'kli:vidʤ/

danh từ
sự chẻ, sự bổ ra
(nghĩa bóng) sự phân ra, sự chia tách
the cleavage of society sự phân ra giai cấp trong xã hội
(địa lý,địa chất) tính dễ tách


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.