Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearway




danh từ
con đường cấm xe cộ không được dừng lại



clearway
['kliəwei]
danh từ
con đường cấm xe cộ không được dừng lại


Related search result for "clearway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.