Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
classless




classless
['klɑ:slis]
tính từ
không giai cấp
a classless society
một xã hội không giai cấp


/'klɑ:slis/

tính từ
không giai cấp
a classless society một xã hội không giai cấp


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.