Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clairvoyance




clairvoyance
[kleə'vɔiəns]
danh từ
khả năng giả định nhìn thấy những sự kiện tương lai hoặc những tồn tại hoặc đẩy ra ngoài tầm mắt; sự sáng suốt


/kleə'vɔiəns/

danh từ
khả năng nhìn thấu được cả những cái vô hình (bà đồng...)
trí sáng suốt

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.