Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choking


    Chuyên ngành kỹ thuật
bít
sự cản
sự chắn
sự chặn
sự điều tiết
sự kẹt
sự làm tắc
sự nhồi
sự tắc
sự tiết lưu
sự tiêu âm
    Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
nghẽn
tắc
    Lĩnh vực: giao thông & vận tải
sự chẹn họng
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
sự két


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.