Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
charismatic




tính từ
thuyết phục, lôi cuốn



charismatic
[,kæriz'mætik]
tính từ
có uy tín, có sức lôi cuốn quần chúng
a charismatic figure, leader, statesman
nhân vật, thủ lĩnh, chính khách có uy tín
(tôn giáo) có quyền lực hoặc tài năng do Chúa trời ban cho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.