Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
certifiable




certifiable
['sə:tifaiəbl]
tính từ
có thể chứng nhận


/'sə:tifaiəbl/

tính từ
có thể chứng nhận


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.