Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cavity resonator


    Chuyên ngành kỹ thuật
bộ dao động hốc
hốc (được) điều hưởng
hốc cộng hưởng
hốc cộng hưởng vi ba
hốc vi ba
phần tử cộng hưởng
    Lĩnh vực: điện
bộ cộng hưởng hốc
bộ cộng hưởng kiểu hốc


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.