Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carbonization




carbonization
[,kɑ:bənai'zei∫n]
danh từ
sự đốt thành than
(kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon
sự phết than (để làm giấy than)


/,kɑ:bənai'seiʃn/

danh từ
sự đốt thành than
(kỹ thuật) sự cacbon hoá, sự pha cacbon; sự thấm cacbon
sự phết than (để làm giấy than)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.