Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beagling




beagling
['bi:gliη]
danh từ
môn săn thỏ bằng chó


/'bi:gliɳ/

danh từ
môn săn thỏ bằng chó


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.