Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bashfully




phó từ
rụt rè, e thẹn



bashfully
['bæ∫fuli]
phó từ
rụt rè, e thẹn
she looks bashfully at her sweetheart
cô ta e thẹn nhìn người yêu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.