Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bói



verb
to divine; to foretell; to angur
thầy bói diviner, fortune-teller

[bói]
to tell somebody's fortune; to tell somebody his fortune; to tell fortunes
to conjure up
ở giữa sa mạc bói đâu ra một giọt nước?
in the heart of the desert, where can one conjure up a drop of water from?
to bear fruits for the first time
Cây nhãn năm nay mới bói
The longan bears fruits for the first time this year



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.