Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
astatine





danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo



astatine
['æstəti:n]
danh từ
nguyên tố phóng xạ nhân tạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.