Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
antipodal




antipodal
[æn'tipədl]
Cách viết khác:
antipodean
[æn,tipə'di:ən]
tính từ
đối cực
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản



(đại số) sự xuyên tâm đối xứng, đối xứng qua tâm


(đại số) xuyên tâm đối, đối xứng qua tâm

/æn'tipədl/ (antipodean) /æn,tipə'di:ən/

tính từ
đối cực
hoàn toàn đối lập, hoàn toàn tương phản

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.