Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anointment




anointment
[ə'nɔintmənt]
danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh


/ə'nɔintmənt/

danh từ
sự xức dầu, sự thoa dầu, sự bôi dầu
lễ xức dầu thánh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.