Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gamogenetic




tính từ
thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính



gamogenetic
[,gæmədʒi'netik]
tính từ
thuộc sự sinh sản hữu tính; hữu tính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.