Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorpio




danh từ
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
người sinh ra cầm tinh con bọ cạp



scorpio
['skɔ:piou]
danh từ, số nhiều scorpios
cung Hổ cáp; con bọ cạp (biểu tượng thứ tám của hoàng đạo)
(số nhiều) người sinh ra cầm tinh con bọ cạp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.