Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nrrowing




danh từ
sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ



nrrowing
['næro(u)iη]
danh từ
sự thu hẹp, sự thu hẹp nghĩa từ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.