Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
DSc





DSc
[,di: es 'si:]
viết tắt
Tiến sĩ khoa học (Doctor of Science)
to have a DSc in information technology
có bằng tiến sĩ công nghệ thông tin
to be a DSc in chemistry
là tiến sĩ hoá học
Philip Jones DSc
Philip Jones, tiến sĩ khoa học



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.