Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đằng đẵng


[đằng đẵng]
Interminable
"một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du )
An iinterminable day length of three autumns



Interminable
"một ngày đằng đẵng xem bằng ba thu " (Nguyễn Du)
An iinterminable day length of three autumns


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.