Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường đường


[đường đường]
openly; overtly
Cứ đường đường chính chính làm việc ấy chứ không úp mở
Just do that openly without any secretiveness



Stately, having a stately brearing
Đường đường chính chính Openly, overtly
Cứ làm việc nơi ấy một cách đường đường chính chính không úp mở Just do that openly without any secretiveness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.