Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trung thành



adj
loyal, faithful

[trung thành]
loyal to...; faithful to...; true to...
Thề trung thành với ai
To swear/pledge loyalty to somebody; To swear allegiance to somebody
Thề sẽ trung thành với nhau
To swear/vow to be faithful to each other



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.