trại
noun
barrack, camp farm
 | [trại] | |  | base; camp | |  | Các trại huấn luyện khủng bố trên đất Apganixtan | | Terrorist training camps on Afghan soil | |  | Dựng trại | | To pitch camp | |  | Dỡ trại | | To strike camp | |  | xem nông trại | |  | Trại cá | | Fish farm | |  | ward (in a hospital) | |  | xem trại lính; trại giam | |  | Trại tù | | Prison camp; prison |
|
|