|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thắt lưng
noun
belt waist
 | [thắt lưng] | |  | middle; waist | |  | Nước lên tới thắt lưng tôi | | Water came up to my waist; I was up to my waist in water; I was waist-deep in water | |  | belt; sash; girdle; waist-band | |  | Thắt lưng bằng da | | A leather belt |
|
|
|
|