|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thông lệ
noun
routine
 | [thông lệ] | |  | general rule; routine; (normal) practice | |  | Thanh toán theo thông lệ của ngân hàng | | To pay according to normal banking practice | |  | Đó là thông lệ ở xứ này | | It's the done thing in this country |
|
|
|
|