![](img/dict/02C013DD.png) | [thông cảm] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to identify; to sympathize; to appreciate; to commune |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi rất thông cảm vì tôi cũng từng gặp những chuyện tương tự như vậy |
| I greatly sympathize because I used to have similar problems |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | compassionate; understanding; sympathetic |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh nên thông cảm thêm cho bà ấy |
| You should be more sympathetic towards her |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một nụ cười / cử chỉ thông cảm |
| A sympathetic smile/gesture |