Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thò lò



verb
to run, to be snotty

[thò lò]
động từ
to run, to be snotty
to die (for playing)
tính từ
cheating, deceiful, two-faced
teetotum, six-faced die (for playing)
mũi thò lò
runny nose, snot
thò lò mũi
(of child) having a running nose
tít thò lò
like a teetotum



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.