|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thò lò
verb to run, to be snotty
| [thò lò] | | động từ | | | to run, to be snotty | | | to die (for playing) | | tính từ | | | cheating, deceiful, two-faced | | | teetotum, six-faced die (for playing) | | | mũi thò lò | | runny nose, snot | | | thò lò mũi | | (of child) having a running nose | | | tít thò lò | | like a teetotum |
|
|
|
|