 | [tựa] |
|  | heading; title |
|  | Tôi chưa đặt được cái tựa cho tiểu thuyết mới của tôi |
| I haven't come up with a title for my novel yet |
|  | Chương I tựa là gì? |
| What's the heading of Chapter One? |
|  | to lean against/on... |
|  | Dựng thang / xe đạp tựa vào tường |
| To lean a ladder/bicycle against the wall |
|  | Đứng tựa vào tường |
| To lean against the wall |