 | [tự túc] |
|  | self-sufficient; self-supporting |
|  | Một đất nước tự túc về điện năng |
| A country self-sufficient in electricity |
|  | Làng này không còn tự túc lương thực được nữa |
| This village is no longer able to feed itself |
|  | Chính sách tự túc |
| Self-sufficiency; autarky |