|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính chất
noun
nature, property
![](img/dict/02C013DD.png) | [tính chất] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quality; nature | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Công việc nào cũng có tính chất riêng của nó | | Every job has its nature | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | property | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính chất hoá học của chất lỏng | | Chemical properties of the liquid |
|
|
|
|