|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tính cách
noun
character, trait
![](img/dict/02C013DD.png) | [tính cách] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nature; character | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tính cách tôn giáo của một buổi lễ | | The religious nature of the ceremony | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | personality | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một người đàn bà có tính cách mạnh | | A woman with a lot of personality |
|
|
|
|