![](img/dict/02C013DD.png) | [sinh ra] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem chào đời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bị câm từ khi mới sinh ra |
| To be born dumb; To be dumb from birth |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sinh ra trong một gia đình nghèo / đông con |
| To be born into a poor/large family |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghiên cứu các thay đổi về hành vi của một cá nhân từ khi sinh ra đến khi nhắm mắt lìa đời |
| To study behavioral changes in an individual from birth until death |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trẻ chưa sinh ra |
| Unborn child |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem đâm ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something |