|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sẽ biết
![](img/dict/02C013DD.png) | [sẽ biết] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Will know what one is in for. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Không hối cải rồi sẽ biết | | If you don't repent, you will know what you are in for. |
Will know what one is in for Không hối cải rồi sẽ biết If you don't repent, you will know what you are in for
|
|
|
|