|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sát cánh
verb
to stand work. side by side elbow to elbow
 | [sát cánh] | |  | side by side | |  | Họ luôn sát cánh bên nhau trong những lần ra nước ngoài | | They were always side by side during their trips abroad | |  | Chúng tôi sẽ sát cánh bên các bạn trong cuộc đấu tranh một mất một còn này | | We'll stand side by side with you in this life-and-death struggle |
|
|
|
|