rồi tay
 | [rồi tay] | |  | Knock off, have a break. | |  | Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào | | To be tidying up the house the whole morning without a break. | |  | free; free time; leisure |
Knock off, have a break Dọn dẹp suốt buổi sáng, chưa rồi tay lúc nào To be tidying up the house the whole morning without a break
|
|