Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quen tay


[quen tay]
Skilled.
Khâu đã quen tay
To become skilled in sewing.



Skilled
Khâu đã quen tay To become skilled in sewing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.