|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong thanh
![](img/dict/02C013DD.png) | [phong thanh] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | By hearsay, rumour has it. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ | | Rumour has it that you are going to get married. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | news; tidings; wind | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nghe phong thanh | | get wind (knowledge) of | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vague |
By hearsay, rumour has it Nghe phong thanh anh sắp cưới vợ Rumour has it that you are going to get married
|
|
|
|