|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phong cách
 | [phong cách] |  | danh từ | |  | manners; carriage; bearing | |  | style; method | |  | phong cách Nguyễn Du | | Nguyen Du's style. | |  | phong cách học tập | | the method of studying |
Gaif, carriage
Style, method Phong cách Nguyễn Du Nguyen Du's style Phong cách học tập The method of studying
|
|
|
|