Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phấp phới


[phấp phới]
Flutter, wave.
Cờ phấp phới trước gió
Flags fluttered in the wind.



Flutter, wave
Cờ phấp phới trước gió Flags fluttered in the wind


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.